|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
công lênh
| peine qu'on se donne | | | Công lênh chẳng quản bao lâu (ca dao) | | on ne craint pas de prolonger la peine qu'on se donne | | | salaire | | | Công lênh chẳng được là bao | | salaire qui ne vaut pas grand-chose |
|
|
|
|